10 October, 2011

List (Upper-intermediate level)

I. PART 1 (general):
* azure (a) (n) (color)
* claw (n): móng vuốt
* convenient
* cocoon (n) (cover)

* cowrie (also cowry) (n): a small sea animal with a soft body and a brightly coloured shell, or the shell itself used in the past as money in parts of Africa and southern Asia; tiền vỏ ốc
- cowrie shells (vỏ sò dùng làm tiền trong quá khứ)
* differentiate (vt)
* dissuade: khuyên can, can ngăn (See: prohibition, dissuasion)
* errand: việc vặt (đưa thư, đi mua thuốc lá, đi chợ, etc.)
* fudge (n) (U): kẹo mềm (mixed of sugar, butter & milk); chuyện vớ vẩn!
* generous: rộng lượng, khoan hòa (마음이 넓다) (tính cách)
* gorgeous
* guru
* hiss (vti)
* inferior /ɪnˈfɪə.ri.ər/ (noun: inferiority compare superiority)
* invert /ɪnˈvɜːt/ (vt, formal) (see: reverse): đảo ngược, nghịch đảo; inverted (adj) (see: ảnh âm bản, cuộn phim âm bản)
* lag (internet)
* larynx (Medicine) (n): thanh quản
* median (Maths): trung tuyến (~middle; medial (linguistics): âm giữa, âm đệm)
* mortar (n): cái cối; súng cối
* novice
* one-sided love: tình đơn phương (짝사랑, unrequited love)
* prefect: cảnh sát trưởng Paris; quận trưởng; prefecture: quận, state, district (See meaning in: Japan, France, the Romance Empire)
* profound: uyên thâm; thâm thúy; sâu thẳm; đòi hỏi phải suy nghĩ nhiều
* prohibition: cấm, lệnh cấm
* reiterate (vt) (formal) (Saying again): to say sth again, once or several times; reiteration (n) (Lời nói gián tiếp - Indirect speech)
* relevant (opp. irrelevant)
* snippet (n) (Blog; google): đoạn trích ngắn (của 1 bài báo, của 1 entry trong blog, etc. Cái này cứ sd blog sẽ hiểu snippet là gì.)
* soprano /səˈprɑː.nəʊ/ (Music, Opera): giọng nữ cao
* startled: giật mình (ví dụ khi nhìn hóa đơn thanh toán chẳng hạn), hoảng hốt kinh ngạc, ngạc nhiên há hốc mồm
* streak (n): vệt (cái từ này chơi bài chơi bạc nhiều sẽ biết nó có nghĩa là 'vận' - vận đỏ đen, thắng thua) Còn nghĩa thông thường của nó là vệt. Đọc ví dụ sau sẽ rõ hơn:
- The window cleaner has left dirty streaks on the windows. (vệt bẩn)
- I dye my hair to hide my grey streaks. (tóc bạc)
- Meteors produce streaks of light as they burn up in the Earth's atmosphere. (vệt sáng)
* subordinate (see: an subordinate or an equal)
____
II. PART 2: (communicate)
* baffle
* goose bumps (bump (v) (to hit, va đập, va vào)) (englishbaby.com): sởn da gà, sởn gai ốc, nổi da gà, lạnh toát gáy (cảm giác sợ hãi cái gì đó hoặc cảm thấy lạnh)
- I've got goose bumps!
- That gave me goose bumps.
____
III. PART 3 (Thuật ngữ):
* sandhi (linguistics): hiện tượng Sandhi; hiện tượng chuyển âm theo ngữ cảnh. Eg. Chinese tone sandhi (rule về sự biến đổi tone trong tiếng Trung)
* saline; saline bottle; saline soil
___
Phrases:
* (her/his) ancestral home: quê quán tổ tiên, nguyên quán (quê gốc, không nhất thiết phải là nơi sinh ra)
* mentally retarded (person) (_downy '1 lần xả')

01 October, 2011

Using verbs...

1. to wish
-(english-at-home.com/grammar/using-wish/)
-(perfectyourenglish.com/usage/wish.htm)
-(esl.about.com/od/grammarintermediate/a/noncontinuous.htm)

picasa