15 May, 2011

Thành lập từ (prefix, suffix, etc.)

-guish: extinguish; distinguish
1. extinguish /ɪkˈstɪŋ.gwɪʃ/ (vt): dập tắt; làm phá hủy, tiêu tan
- It took the fire-fighters several hour to extinguish the flame.
- to extinguish a cigarette
___________
-some: fearsome; handsome; lonesome; troublesome; meddlesome
==============================
ex:
* excommunicate: rút phép thông công (~ bị nhà thờ tẩy chay)

No comments:

Post a Comment

picasa