15 January, 2011

Vocabulary (economic)

1. slump (n): sự ế ẩm, sự sụt giảm (economic slump: kinh tế ế ẩm, khủng hoảng)
2. mercantile (buôn bán) and trading relationships
* From mercantilism to Adam Smith/
* mercantilism; triangular trade in the North Atlantic
* merchants
3. anticlimax: sự giảm xuống
4. customs: hải quan
5. grant: sự trợ cấp; (v) cho, ban, cấp
- customs grant; customs tax grant
6. chronic debts
7. Exchequer: Bộ Tài chính Anh; ngân khố quốc gia (Ngân sách Nhà nước ??)
8. consumption: sự tiêu thụ

No comments:

Post a Comment

picasa